THÔNG TIN CHI TIẾT
Nếu thứ bạn cần không phải chỉ là một chiếc màn hình hiển thị màu sắc quá đỉnh hay một chiếc màn hình cân bằng giữa giải trí và làm việc. Giá thành phải chăng, màn hình LG 24GL600F-B 24" 144HZ Gaming này chính là một trong những sự lựa chọn sáng giá nhất mà bạn có thể kiếm trên thị trường hiện nay
Tần số quét và tốc độ phản hồi cao
LG 24GL600F-B 24" có tần số quét lên tới 144Hz giúp bạn cho bạn có những khung ảnh mượt mà hơn rất nhiều so với các màn hình IPS có tần số quét 60Hz khác trong cùng một tầm giá. Với tần số quét cao như thế, bạn hoàn toàn có thể yên tâm rằng các chuyển động của nhân vật trong game và những pha xoay hay di chuyển camera trong các tựa game FPS và RTS mượt và uyển chuyển hơn bao giờ hết. Thời gian phản hồi cực nhanh chỉ 1ms (GtG) giúp bạn nhanh chóng quan sát chiến trường và phản ứng tức thì bắn kẻ thù với độ trễ ít hơn.
Công nghệ FreeSync chống xé hình
Chiếc màn hình LG này tương thích với công nghệ chống xé hình FreeSync của AMD giúp đồng bộ tần số quét của màn hình với giúp cho từng khung hình xuất ra được đồng bộ với các lượt quét để cho bạn những hình ảnh trọn vẹn hơn, hạn chế tối đa hiện tượng xé hình.
Đáp ứng thời gian thực
Tính năng Dynamic Action Sync sẽ giúp chiếc màn hình giảm được độ trễ tín hiệu đầu vào xuống mức tối thiểu, từ đó mà game thủ sẽ nhận được những hình ảnh từ chiến trường ảo với tốc nhanh nhất có thể, giúp bạn nhìn thấy trước phản ứng trước đối thủ. Đối với một game thủ, ngoài sức mạnh phần cứng và tốc độ đường truyền thì độ trễ màn hình máy tính chính là thứ quyết định.
Xua tan bóng tối
Tính năng Black Stabilizer giúp làm sáng ngay cả những vùng tối nhất trên màn hình giúp bạn thấy rõ hơn các kẻ thù đang ẩn nấp trong bóng tối chờ đợi thời cơ tấn công người chơi.
Ngắm nhanh, bắn nhanh hơn
Tính năng Crosshair của màn hình cho phép hiển thị tâm ngắm ở giữa màn hình tăng độ chính xác trong các tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình |
23.6" |
Kích thước hiển thị (rộng × cao) |
521 × 293 (mm) |
Tỉ lệ màn hình |
16:09 |
Độ phân giải |
1920 × 1080 |
Khoảng cách điểm ảnh
|
0.2715 × 0.2715 (mm) |
Độ sâu màu |
Khoảng 16,7 triệu màu |
Góc nhìn (Ngang/ dọc) |
170°/160° (CR ≧ 10) |
Độ sáng (Giá trị tiêu chuẩn |
300 cd/m2 |
Tỉ lệ tương phản |
1,000: 1 |
Thời gian phản hồi (ms0 |
1ms |
TẦN SỐ QUÉT |
Tần số quét dọc: 56-144 Hz (Khi bật tính năng FreeSync: tiêu chuẩn 120 - 144 Hz, màn hình phụ 48 - 144 Hz) |
Nút điều khiển
|
OSD joystick |
KÍCH THƯỚC (RỘNG X CAO X SÂU) (MM) |
- Có chân đế: 557 × 420 × 181
- Không chân đế: 557 × 334 × 61
|